GIỚI THIỆU
TRANG THIẾT BỊ CƠ SỞ VẬT CHẤT
- Các thiết bị chính: 02 hệ GC với 04 đầu dò ECD, TCD, NPD, FID; 02 hệ HPLC với 04 đầu dò UV Vis, PDA, FLD, RID; máy đo quang UV Vis 1800 của Shimadzu; Hệ cất đạm tự động, hệ shoxlet
- Các trang thiết bị phụ trợ khác: Bể rửa siêu âm, máy nghiền khô, hệ cô chân không, 02 máy ly tâm lạnh, 02 vortex, 02 khuấy từ gia nhiệt, bể ổn nhiệt, tủ lạnh -80, -35 oC, cân phân tích điện tử, hệ thống cất nước hai lần, hệ thống lọc nước siêu sạch, …
- Trên cơ sở các trang thiết bị và chất chuẩn hiện có, phòng đã tiến hành phân tích gần 200 chỉ tiêu về: TBVTV họ clo hữu cơ; nhóm Nito, Photpho; thành phần khí trong bảo quản, Aflatoxin; Nitrat; axit amin tự do; Các hợp chất tự nhiên có hoạt tính sinh học; Các chỉ tiêu chất lượng dinh dưỡng; Các Vitamin tan trong nước và trong dầu; Dư lượng kháng sinh…

Phòng phân tích cơ bản

Hệ thống HPLC Shimadzu và Agilent

Hệ thống GC-ECD, NPD, FID, TCD

Chuyên gia Nhật Bản hướng dẫn
sử dụng hệ thống HPLC

“Phòng ngừa và kiểm soát Mycotoxins trong TP và TACN”
do BIOTROP và VNUA tổ chức
Danh mục thiết bị đang sử dụng của phòng thí nghiệm
1 |
Bộ Phân tích đạm tự động TT625 |
Ứng dụng |
Phân tích protein trong thực phẩm … |
|||||||||
Mô tả thiết bị |
Hãng sản xuất:Genhardt Xuất xứ: Đức |
|||||||||||
Thông số kĩ thuật |
Lượng nước làm mát: tiêu thụ 5lít/phút Thời gian chưng cất: 2-4 phút/mẫu Độ thu hồi (recovery): >99,5% Độ lặp lại: ±1% Giới hạn phát hiện: 0,1mg N Nguồn điện: 230V, 50Hz, 1600W Kích thước: W440 x D340 x H690mm Khối lượng: 27kg |
|||||||||||
2 |
Bộ Soxhlet phân tích EV6AII/16 |
Ứng dụng |
Chưng cất tinh dầu, thu nhận chất béo… |
|||||||||
Mô tả thiết bị |
Hãng sản xuất:Genhardt Xuất xứ: Đức |
|||||||||||
Thông số kĩ thuật |
Bếp chưng cất 6 chỗ EV 16 dùng cho bình 250-500ml,công tắt chính có đèn, núm điều chỉnh nhiệt độ cho từng chỗ,công tắt quá dòng cho từng chỗ, nhiệt độ cao nhất 425°C. Cung cấp với khuôn nhôm cho bình cầu,dụng cụ cách không khí, thanh giá đỡ phần thủy tinh. Nguồn điện 230V, 50Hz, 2700W |
|||||||||||
3 |
Hệ thống sắc kí HPLC |
Ứng dụng |
Máy UV- Vis 1800 dùng để phân tích định tính cũng như định lượng các hợp chất hữu cơ hoặc vô cơ, phân tích các hợp chất hữu cơ ,vô cơ, phức chất, xác định mức độ tinh khiết của chất. |
|||||||||
Mô tả thiết bị |
Hãng sản xuất: Shimadzu Xuất xứ: Nhật Bản |
|||||||||||
Thông số kĩ thuật |
LC 8A, 10A, 20A, detector UV-vis, RID, DAD |
|||||||||||
Ứng dụng |
Phân tíchthành phần, hàm lượng đường, vitamin, antioxidant,… |
|||||||||||
4 |
Hệ thống lọc luân hồi QuixStand |
Ứng dụng |
Lọc, tinh sạch, thu nhận enzyme… |
|||||||||
Mô tả thiết bị |
Hãng sản xuất: GE Xuất xứ: USA/EU |
|||||||||||
Thông số kĩ thuật |
Tốc độ dòng: <1,4 L / min (kích thước 17 ống), 2 L / min (kích thước 18 ống) Khối lượng chứa: 30-50 ml Áp suất lớn nhất: 1,7 bar (25 psi) Trọng lượng 12 kg (25 lb) Chất liệu Silicone |
|||||||||||
5 |
Quang phổ tử ngoại khả kiến UV 1800 |
Mô tả thiết bị |
Hãng sản xuất: Shimadzu Xuất xứ: Nhật |
|||||||||
Thông số kĩ thuật |
Dải đo: 190 to 1100nm Trọng lượng: 15kg Kích thước(D×R×C): 450(W) x 490(D) x 270(H) |
|||||||||||
6 |
Hệ thống điện di protein DSG 160 – 02 |
Ứng dụng |
Ứng dụng trong phân tách protein, SDS-PAGE, định tính protein, tập trung đẳng điện (isoelectric focusing). |
|||||||||
Mô tả thiết bị |
Hãng sản xuất: CBS Xuất xứ: Mỹ |
|||||||||||
Thông số kĩ thuật |
Có thể chạy cùng lúc 2 bản gel Kích thước gel: WxH: 16.5x 14.5 cm Buồng làm lạnh bên dưới đảm bảo nhiệt độ được giữ ổn định trong suốt quá trình chạy điện di. Có thệ thống ngăn sự rò rỉ dung dịch điện di. |
|||||||||||
7 |
Buồng điện di ngang |
Ứng dụng |
Bộ điện di ngang tiện lợi cho các ứng dụng phân tích nucleic acid trong lĩnh vực khoa học sự sống từ tách chiết, tinh sạch đến phân tích trong sinh học phân tử. |
|||||||||
Mô tả thiết bị |
Hãng sản xuất: CBS Xuất xứ: Mỹ |
|||||||||||
Thông số kĩ thuật |
Có 4 đầu ra Điều khiển dòng: 4 – 500 mA Điều khiển điện thế: 10 – 300V Chế độ chạy: Đẳng áp hoặc đẳng dòng Nhiệt độ hoạt động: 0 – 40oC |
|||||||||||
8 |
Máy ly tâm lạnh rotor 6 chỗ Mikro 220R |
Ứng dụng |
Ly tâm tách nước, loại cặn trong tách chiết mẫu |
|||||||||
Mô tả thiết bị |
Hãng sản xuất: Hettich Xuất xứ: Đức |
|||||||||||
Thông số kĩ thuật |
Tốc độ vòng tối đa: 6000 vòng/phút Số vị trí đặt mẫu: 6 chỗ |
|||||||||||
9 |
Máy ly tâm lạnh Rotor 24 chỗ Mikro 220R |
Ứng dụng |
Ly tâm tách nước, loại cặn trong tách chiết mẫu… |
|||||||||
Mô tả thiết bị |
Hãng sản xuất: Hettich Xuất xứ: Đức |
|||||||||||
Thông số kĩ thuật |
Tốc độ vòng tối đa: 15000 vòng/phút Số vị trí đặt mẫu: 24 chỗ |
|||||||||||
10 |
Thiết bị sấy phun ADL311 |
Ứng dụng |
ADL311 sử dụng phương pháp sấy dạng phun, cho sản phẩm là những thành phần hạt mịn. Ngoài ra còn được sử dụng cho các mục đích sấy khô khác nhau, kiểm tra của phòng thí nghiệm thực vật hệ pilot cho đến những phòng thí nghiệm loại lớn.. |
|||||||||
Mô tả thiết bị |
Hãng sản xuất: Yamoto Xuất xứ: Nhật |
|||||||||||
Thông số kĩ thuật |
Dạng mẫu hỗ trợ: mẫu hòa tan trong nước Khả năng bay hơi lớn nhất: 1300ml/giờ Dải điều khiển nhiệt độ: 400C ~2200C Độ chính xác nhiệt độ: ±10C |
|||||||||||
11 |
Hệ thống lên men nhiều bình |
Ứng dụng |
Lên men nhiều bình, điều khiển được các thông số kỹ thuật như pH, O2, tốc độ khuấy… |
|||||||||
Mô tả thiết bị |
Hãng sản xuất:Biostat Qplus Xuất xứ: Đức |
|||||||||||
Thông số kĩ thuật |
Tiếp xúc với sản phẩm: thép không gỉ AISI 316L, thuỷ tinh borosilicat – Phần khác thép không gỉ: AISI 304 – Dung tích tổng thể: 6,6 L – Dung tích làm việc: 0,6 – 5 L – Yêu cầu kích thước lòng trong nồi hấp: cao 700, đường kính 300 mm |
|||||||||||
12 |
Hệ thống lên men tiệt trùng 5L R ALF |
Ứng dụng |
Nuôi cấy tế bào hoặc vi sinh |
|||||||||
Mô tả thiết bị |
Hãng sản xuất:Bioengineering Xuất xứ: Thụy Sỹ |
|||||||||||
Thông số kĩ thuật |
Mỗi thiết bị lên men có các bộ điều khiển nhiệt độ, tốc độ, pO2, pH và chống sủi bọt riêng. Sử dụng hệ điều khiển digital trực tiếp (DDC) cho các chức năng đo và điều khiển., có thể xem các thông số lên men và sửa đổi trực tiếp từ máy tính PC. |
|||||||||||
13 |
Hệ thống lên men tiệt trùng 15L R ALF |
Ứng dụng |
Nuôi cấy tế bào hoặc vi sinh |
|||||||||
Mô tả thiết bị |
Hãng sản xuất:Bioengineering Xuất xứ: Thụy Sỹ |
|||||||||||
Thông số kĩ thuật |
Mỗi thiết bị lên men có các bộ điều khiển nhiệt độ, tốc độ, pO2, pH và chống sủi bọt riêng. Sử dụng hệ điều khiển digital trực tiếp (DDC) cho các chức năng đo và điều khiển., có thể xem các thông số lên men và sửa đổi trực tiếp từ máy tính PC. |
|||||||||||
14 |
Tủ ấm lạnh có lắc JSSI-200CL |
Ứng dụng |
Ổn định nhiệt độ nuôi cấy vi sinh, có thiết kế lắc để nuôi cấy vi sinh vật trong môi trường lỏng… |
|||||||||
Mô tả thiết bị |
Hãng sản xuất:JS Xuất xứ: Hàn Quốc |
|||||||||||
Thông số kĩ thuật |
|
|||||||||||
15 |
Tủ định ôn |
Ứng dụng |
Phù hợp với việc ủ ấm vi sinh vật, đĩa môi trường sinh trưởng… |
|||||||||
Mô tả thiết bị |
Hãng sản xuất: Binder Xuất xứ: Đức |
|||||||||||
Thông số kĩ thuật |
Thang nhiệt độ hoạt động từ nhiệt độ môi trường +5oC tới 100oC Thời gian gia nhiệt: Tới 37oC:62 phút; tới 50oC:91 phút |
|||||||||||
16 |
Tủ an toàn sinh học AC2- 4E1 |
Ứng dụng |
Tủ cấy vi sinh vật, ngăn nhiễm tạp với môi trường bên ngoài, chức năng bảo vệ sản phẩm/vật mẫu, người sử dụng và môi trường. |
|||||||||
Mô tả thiết bị |
Hãng sản xuất: Esco Xuất xứ: Singapore |
|||||||||||
Thông số kĩ thuật |
|
|||||||||||
17 |
Nồi hấp tiệt trùng SA-500 |
Ứng dụng |
Hấptiệt trùng dung tích lớn, nằm ngang, sấy khô tự động. |
|||||||||
Mô tả thiết bị |
Hãng sản xuất: Sturdy Xuất xứ: Đài Loan |
|||||||||||
Thông số kĩ thuật |
Dung tích196 lít Áp suất làm việc: 1.4kg/122oC Nhiệt độ max: 140oC Kích thước khoang tiệt trùng: f500 mm*1000mm(D) Kích thước tổng thể (W*D*H): 800*1800*1350 |
|||||||||||
18 |
Nồi hấp autoclaveMC – 40L |
Ứng dụng |
Hấp tiệt trùng các dụng cụ thí nghiệm, môi trường nuôi cấy vi sinh |
|||||||||
Mô tả thiết bị |
Hãng sản xuất: ALP Xuất xứ: Nhật |
|||||||||||
Thông số kĩ thuật |
Thể tích: 105 lít -Vật liệu buồng làm bằng thép không gỉ 304 -Kích thước buồng:Ø400 x 650 mm -Áp suất sử dụng cao nhất: 0.16 MPa -Nhiệt độ sử dụng cao nhất: 127oC -Nhiệt độ khử trùng:40 ~ 127oC -Cài đặt nhiệt độ tiệt trùng: 0 ~ 10 giờ/ liên tục -Bộ điều khiển nhiệt độ vi xử lý, hiển thị số nhiệt độ, thời gian. -Kích thước tổng thể (WDH): 780 x 570 x 910 mm |
|||||||||||
19 |
Tủ hút khí độc Basic 47 |
Ứng dụng |
Hút khí độc xuất hiện trong quá trình pha hóa chất, phản ứng hóa học tạo ra, bảo vệ môi trường làm việc. |
|||||||||
Mô tả thiết bị |
Hãng sản xuất: Labconco Xuất xứ: Mỹ |
|||||||||||
Thông số kĩ thuật |
Kích thước: 47 x 25 x 53 inch Nguồn điện: 220V/50Hz Mặt bàn phủ Epoxy: Dày 1,25 inch; kích thước 48 x 30 inch. |
|||||||||||
20 |
Tủ lạnh âm sâu MDF-237 |
Ứng dụng |
Bảo quản, giữ các chủng vi sinh vật trong điều kiện âm sâu… |
|||||||||
Mô tả thiết bị |
Hãng sản xuất: Panasonic Xuất xứ: Nhật |
|||||||||||
Thông số kĩ thuật |
Dung tích tối đa: 221 lít Khả năng làm lạnh sâu nhất: -35oC Khả năng điều chỉnh nhiệt trong khoảng -20oC đến sâu nhất -35oC. Công suất: 220W |
|||||||||||
21 |
Tủ lạnh Sanaky |
Ứng dụng |
Bảo quản mẫu… |
|||||||||
Mô tả thiết bị |
Hãng sản xuất: Sanaky |
|||||||||||
Thông số kĩ thuật |
– Loại tủ: 2 ngăn đông và mát |
|||||||||||
22 |
Tủ lạnh Daewoo |
Ứng dụng |
Bảo quản mẫu, môi trường nuôi cấy; giữ các chủng vi sinh… |
|||||||||
Mô tả thiết bị |
Hãng sản xuất: Daewoo Xuất xứ: Việt Nam Số cửa: 2 cửa Kiểu cửa: Mở về bên phải |
|||||||||||
Thông số kĩ thuật |
Dung tích: 120L Điện năng tiêu thụ: 105W Kích thước: 520*606*1365mm |
|||||||||||
23 |
Tủ bảo quản lạnh MPR-S313 |
Ứng dụng |
Ổn định nhiệt độ nuôi cấy vi sinh, có thiết kế lắc để nuôi cấy vi sinh vật trong môi trường lỏng… |
|||||||||
Mô tả thiết bị |
Hãng sản xuất:JS Xuất xứ: Hàn Quốc |
|||||||||||
Thông số kĩ thuật |
|
|||||||||||
24 |
Máy lắc ngang có điều nhiệt WNB 22 |
Ứng dụng |
Điều chỉnh nhiệt độ, ổn định nhiệt độ kết hợp lắc ngang tăng hiệu suất phản ứng, ủ mẫu… |
|||||||||
Mô tả thiết bị |
||||||||||||
Thông số kĩ thuật |
||||||||||||
25 |
Bể siêu âm S100H |
Ứng dụng |
Loại khí trong dung dịch trong quá trình chuẩn bị hóa chất cho phân tích |
|||||||||
Mô tả thiết bị |
Hãng sản xuất: Elma Xuất xứ: Đức |
|||||||||||
Thông số kĩ thuật |
– Chọn lựa nhiệt độ trong khoảng từ 30oC đến 80oC |
|||||||||||
26 |
Máy khuấy từ gia nhiệt RH basic |
Ứng dụng |
Khuấy từ và gia nhiệt mẫu, dùng trong pha hóa chất |
|||||||||
Mô tả thiết bị |
Hãng sản xuất: IKA Xuất xứ: Đức |
|||||||||||
Thông số kĩ thuật |
Thể tích khuấy tối đa:20 lít Tốc độ khuấy:50 – 1500 vòng/ phút. Điều khiển tốc độ, nhiệt độ. Khả năng gia nhiệt:từ nhiệt độ phòng đến310oC Màn hình hiển thị số tốc độ và nhiệt độ Công suất gia nhiệt: 600W Kích thước đĩa: 135mm Điện áp: 230V 50/60Hz Kích thước: 160 x 270 x85mmx Trọng lượng: 2.5kg |
|||||||||||
27 |
Máy Vortex MS3 basic |
Ứng dụng |
Lắc đều đồng nhất mẫu hoặc dug dịch hóa chất… |
|||||||||
Mô tả thiết bị |
Hãng sản xuất: IKA Xuất xứ: Đức |
|||||||||||
Thông số kĩ thuật |
|
|||||||||||
28 |
Máy lắc ổn nhiệt (Thermomixer) |
Ứng dụng |
Lắc, ổn định nhiệt độ các dung dịch mẫu, ủ mẫu dùng cho chuẩn bị hóa chất, nuôi cấy mô, DNA, RNA và nghiên cứu protein. |
|||||||||
Mô tả thiết bị |
Hãng sản xuất: Talboys Xuất xứ: Mỹ |
|||||||||||
Thông số kĩ thuật |
Đường kính lắc: 3mm Tốc độ lắc: 300-3000 vòng/phút Nhiệt độ: dưới nhiệt độ môi trường 17oC đến 100oC Tốc độ gia nhiệt tối đa:5oC |
|||||||||||
29 |
Máy đo PH để bàn Orion 3 star |
Ứng dụng |
Đo pH môi trường, hóa chất, ứng dụng trong việc pha hóa chất, pha môi trường nuôi cấy có pH chính xác… |
|||||||||
Mô tả thiết bị |
Hãng sản xuất: Thermo |
|||||||||||
30 |
Máy đo pH để bàn3200P |
Ứng dụng |
Đo pH môi trường nuôi cấy, dung dịch hóa chất cần pha… |
|||||||||
Mô tả thiết bị |
Hãng sản xuất: Agilent Xuất xứ: Mỹ |
|||||||||||
Thông số kĩ thuật |
Dải đo: -2.000 – 20.000 pH mV: (-199,9 – 999,9) mV Khoảng nhiệt độ sử dụng: -5.0 – 110oC Độ chính xác: pH:0.002 pH;0.03%FS; nhiệt độ0.1oC |
|||||||||||
31 |
Chiết quang kế điện tử PAL-1 |
Ứng dụng |
Đo tổng chất rắn hòa tan trong các mẫu…. |
|||||||||
Mô tả thiết bị |
Hãng sản xuất: Atago Xuất xứ: Nhật |
|||||||||||
Thông số kĩ thuật |
Phạm vi đo: 0.0 – 53.0% Brix Nhiệt độ hoạt động: 10 – 100oC Thể tích mẫu: 3 ml Hiện thị màn hình LCD |
|||||||||||
32 |
Bộ Micropipet |
Ứng dụng |
Hút thể tích chính xác dung dịch cần lầy |
|||||||||
Mô tả thiết bị |
Hãng sản xuất: Orion Xuất xứ: Mỹ |
|||||||||||
Thông số kĩ thuật |
Gồm 3 chân, trụ đỡ, 7 chỗ để pipetman; bộ pipetman gồm các loại: 100,200,1000,5000 µL. |
|||||||||||
33 |
Tủ sấy UNE500 |
Ứng dụng |
Sấy mẫu đến khối lượng không đổi, xác định độ ẩm của mẫu; sấy dụng cụ thí nghiệm |
|||||||||
Mô tả thiết bị |
Hãng sản xuất: Memmert Xuất xứ: Đức |
|||||||||||
Thông số kĩ thuật |
Dung tích: 108L Kích thước buồng sấy: 560x480x400mm Đối lưu tự nhiên Màn hiển thị số LCD Có hai chương trình đặt thời gian: – Điều chỉnh: 1’ – 999h – Điều chinh chạy chương trình 7 ngày Điều chỉnh nhiệt độ từ nhiệt độ phòng tới 250oC. Độ chính xác nhiệt đô: 0.5oC Ba chức năng bảo vệ quá nhiệt Có RS232 nối máy tính Điện áp: 220V, 2000W |
|||||||||||
34 |
Hệ thống loc nước siêu sạch Synergy |
Ứng dụng |
Synergy UVlà máy lọc nước siêu tinh khiết (loại 1) từ nước tinh khiết (nước cất, nước RO), thích hợp cho nhiều ứng dụng như sắc ký lỏng (HPLC), sắc ký lỏng ghép khối phổ 2 lần (LCMS/MS), sắc ký khí (GC), sắc ký khí ghép khối phổ 2 lần (GC-MS/MS), quang phổ hấp thu nguyên tử (AAS), ICP. |
|||||||||
Mô tả thiết bị |
Hãng sản xuất: Millipore Xuất xứ: Mỹ |
|||||||||||
Thông số kĩ thuật |
Kích thước máy chính (Chiều cao x chiều rộng x chiều sâu): 540 x 290 x 380 mm Trọng lượng của máy chính: 6,7 kg Áp suất nước tinh khiết cấp cho máy: 0 – 0,3 bar Kích cỡ đường ống nước cấp: 1/2 inch Gaz M Nguồn điện: 100 – 250 V ± 10%, 50 – 60 H Lưu lượng phân phối: 1500 ml/phút |
|||||||||||
35 |
Cân phân tích điện tử AR2140 |
Ứng dụng |
Cân các hóa chất cần độ chính xác cao |
|||||||||
Mô tả thiết bị |
Hãng sản xuất: Ohaus/Mỹ Xuất xứ: Trung Quốc |
|||||||||||
Thông số kĩ thuật |
Giá trị vạch chia(g):0.0001g Khả năng chịu tải tối đa(g):2140 Độ phân giải tối đa:1/30000 |
|||||||||||
36 |
Cân kỹ thuật điện tử SPS602 |
Ứng dụng |
Cân đếm tính trung bình khối lượng, cân %, cân tổng, giữ hiển thị giá trị cân được lên màn hình. |
|||||||||
Mô tả thiết bị |
Hãng sản xuất: Ohaus/ Mỹ Xuất xứ: Trung Quốc |
|||||||||||
Thông số kĩ thuật |
Trọng lượng cân: 600(g) Độ chính xác: 10-2g Khả năng cân x khả năng đọc: 600×0.01g Độ tuyến tính: ±0.1g |
|||||||||||
37 |
Máy hút ẩm ST-1012 |
Ứng dụng |
Hút ẩm phòng thí nghiệm |
|||||||||
Mô tả thiết bị |
Hãng sản xuất: Daiwa |
|||||||||||
Thông số kĩ thuật |
Dung tích bình chứa: 4 lít Lượng hút trong ngày: 13 lít Trọng lượng: 13kg |
|||||||||||
38 |
Hệ thống sắc ký lỏng hiệu năng cao Agilent 1260 infinity LC |
Thông số kỹ thuật |
-Hệ bơm gradient bốn dòng dung môi -Bộ bơm mẫu tự động hiệu năng cao – Bộ dẫn xuất sau cột UVE – Đầu dò mảng diode đa bước song – Đầu dò huỳnh quang |
|||||||||
Ứng dụng |
– Phân tích các chỉ tiêu: Vitamin A, vitamin nhóm B, vitamin C, D, E, K, H, P.. polyphenol, catechin, aflatoxin, các hợp chất flavonoid, toxin… |
|||||||||||
39 |
Thiết bị chiết pha rắn 12 vị trí (SPE-12port) |
|||||||||||
40 |
Tủ lạnh sâu -86 |
Ứng dụng |
Giữ các chủng vi sinh vật, mẫu trong điều kiện âm sâu |
|||||||||
Mô tả thiết bị |
Hãng sản xuất: Thermo Xuất xứ: Đức |
|||||||||||
Thông số kĩ thuật |
Dải nhiệt độ: -500C đến -860C -Thể tích hoạt động của tủ: 949 Lít -Công suất chứa của tủ:70,000 ống 2 mL – Công suất tiêu thụ: ≤ 22 kW/ngày -Diện tích bao phủ ngoài của tủ: ≤ 1,19 m2 -Chủng loại: Tủ dạng đứng |
|||||||||||
41 |
Hệ thống sắc ký khí Perkin – Elmer |
Detector: FID, TCD, ECD, NPD Phân tích khí trong quá trình bảo quản; phân tích acid béo; phân tích tồn dư thuốc bảo vệ thực vật |
||||||||||
42 |
Máy đo màu
|
Máy đo mầu các loại thực phẩm: Dùng cho nhiều loại thực phẩm (hạt, bột, rau quả, thực phẩm chế biến, thịt, cá…) |
||||||||||
43 |
Máy nghiền mẫu khô
|
Lĩnh vực ứng dụng: nông nghiệp, hóa học, sinh học, y tế, duợc phẩm, nhựa, thực phẩm, vật liệu xây dựng. |
||||||||||
44 |
Máy cất nước 2 lần
|
|||||||||||
45 |
Máy dập mẫu của inox
|
Dùng để dập mẫu
|
||||||||||
46 |
Máy nghiền mẫu ướt
Hãng sản xuất: Waring |
– Tốc độ: 22000 rpm / 0,4HP |
||||||||||
47 |
Kính hiển vi 2 mắt Nikon
|
|||||||||||
48 |
Tủ cấy vi sinh vật
|
Nuôi cấy vi sinh vật |
||||||||||
49 |
Máy lắc vòng ổn nhiệt nuôi cấy vi sinh
|
Nuôi cấy vi sinh vật |
||||||||||
50 |
Máy dập túi mẫu thể tích nhỏ 5-80 ml
|
Dùng để dập mẫu |
||||||||||
51 |
Máy cô mẫu chân không
|